MÁY ĐO ĐỘ DÀY BẰNG SIÊU ÂM - ULTRASONIC THICKNESS GAUGE TT360
MÁY ĐO ĐỘ DÀY BẰNG SIÊU ÂM - ULTRASONIC THICKNESS GAUGE TT360
- Tự động xác định đầu dò tiêu chuẩn
- Độ phân giải 0.001mm và 0.01mm tùy chọn
- Có thể đo nhiều loại vật liệu
- Tính năng đo echo to echo có sẵn, được sử dụng để đo khoảng cách giữa echo và echo, vì thế có thể đo được độ dày của tấm thép thậm chí dưới lớp phủ.
- Giới hạn trên và dưới của độ dày được thiết lập để nhắc nhở người vận hành.
- Bộ nhớ: 500 phép đo
- Xem lại, chỉnh sửa và xóa các phép đo đơn lẻ và các file
- Truy suất dữ liệu tới máy in TA230 hoặc PC thông qua cổng RS232
Đặc Tính:
- Tự động xác định đầu dò tiêu chuẩn
- Độ phân giải 0.001mm và 0.01mm tùy chọn
- Có thể đo nhiều loại vật liệu
- Tính năng đo echo to echo có sẵn, được sử dụng để đo khoảng cách giữa echo và echo, vì thế có thể đo được độ dày của tấm thép thậm chí dưới lớp phủ.
- Giới hạn trên và dưới của độ dày được thiết lập để nhắc nhở người vận hành.
- Bộ nhớ: 500 phép đo
- Xem lại, chỉnh sửa và xóa các phép đo đơn lẻ và các file
- Truy suất dữ liệu tới máy in TA230 hoặc PC thông qua cổng RS232
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi đo (tùy loại đầu dò) |
5Pφ10: 1.2-225mm (thép trong chế độ đo T-E) 3-20mm (thép trong chế độ đo E-E) TSTU17: 0.6-50mm (thép trong chế độ đo T-E) TSTU32: 5-300mm ((thép trong chế độ đo T-E)) |
Độ phân giải màn hình |
0.001mm hoặc 0.01mm |
Tốc độ âm |
1000 – 9999 m/s |
Màn hình |
Đèn nền |
Độ chính xác |
±1%H + 0.1mm (H là chiều dày mẫu đo) |
Truy xuất dữ liệu |
RS232 |
Tấm thép căn chỉnh |
4.00mm (thép) |
Nguồn |
Pin AA 1.5V (2pcs) |
Đơn vị đo |
Mm/inch |
Kích thước |
152x74x35 |
Trọng lượng |
220g |
Nhiệt độ bề mặt |
-10 to 60 0C |
THÔNG TIN KÈM THÊM
Model |
TT100 |
TT120 |
TT130 |
TIME2110 |
TT2170 |
TT360 |
Measuring Range |
0.75 - 225mm (steel) Depending on type of probes |
0.15 - 20mm |
1.2 - 225mm |
|||
Display Resolution |
0.1mm |
0.01mm |
0.1mm |
0.001 mm & 0.01 mm selectable |
||
Display |
4-Digital LCD |
Backlight |
||||
Dimensions / Weight |
126 × 68 × 23mm / 250g |
152 × 74 × 35mm / 220g |
Standard Delivery |
|
Optional Accessory |
Máy |
1 |
Cáp kết nối |
Đầu dò 5Pφ10 |
6 |
Máy in TA230 |
Couplant |
1 |
Đầu dò TSTU17 |
Túi đựng máy |
1 |
Đầu dò TSTU32 |
Chứng chỉ Time |
1 |
|
Thẻ bảo hành |
1 |
|
Hướng dẫn sử dụng |
1 |
|