Máy Mài Góc Metabo WP 9-125 QUICK
Máy Mài Góc Metabo WP 9-125 QUICK
Máy mài góc cầm tay có thiết kế gọn nhẹ, trọng lượng nặng 2.1kg, đuôi máy có thiết kế nhiều khe tản nhiệt cho động cơ, đảm bảo máy mài góc làm việc được liên tục và ổn định.
TÍNH NĂNG TUYỆT VỜI CỦA MÁY MÀI GÓC METABO WP 9-125 QUICK
Metabo WP 9-125 QUICK là dòng máy mài góc cầm tay có thiết kế gọn nhẹ, trọng lượng cầm tay chỉ 2.1kg, Phần đuôi của máy có thiết kế nhiều khe tản nhiệt động cơ, đảm bảo máy vận hành được liên tục và ổn định cao.
Về động cơ bên trong máy mài góc Metabo được thiết kế chống bụi được cấp bằng sáng chế, đảm bảo độ bền dài lâu. Máy mài góc Metabo có khả năng quá tải lên tới 20% và mô men xoắn lớn hơn 50%.
Đầu máy Metabo WP 9-125 trang bị nút khóa đầu trục giúp thay đổi đĩa mài dễ dàng chỉ với thao tác ấn.
Máy mài góc Metabo WP 9-125 QUICK tích hợp công tắc chống trơn trượt đảm bảo an toàn sử dụng.
WP 9-125 QUICK còn được trang bị thêm vành chắn bảo vệ lắp đặt gần đá mài, giúp che chăn bụi mài văng ra về phía người dùng.
Ưu điểm khác:
- Tính năng tự động ngừng để bảo vệ động cơ.
- Bộ ly hợp an toàn cơ khí tự động sẽ giảm thiểu mức độ quay trở lại mức thấp nhất khi đĩa bị kẹt đột ngột, vừa đảm bảo an toàn, vừa giúp tiến độ công việc được hoàn thành sớm nhất.
- Hộp số có thể được tháo ra, xoay theo các bước 90 độ.
- Tay cầm phụ giảm rung khi điều khiển.
Thông số kỹ thuật:
- Mài bằng giấy nhám: 2,5 m/s2
- Mài bề mặt: 6 m/s2
- Độ không đảm bảo đo K: 1,5 m/s2
- Tốc độ vòng quay ở tải định mức: 7.500 vòng/phút
- Mô men xoắn: 2.5Nm
- Mức công suất âm thanh (LwA): 102 dB(A)
- Độ không đảm bảo đo K: 3 dB(A)
- Mức áp suất âm thanh: 91 dB(A)
Thông số sản phẩm | |
Grinding wheel Ø | 125 mm // 5 " |
Revolutions at rated load | 7500 rpm |
Torque | 2.5 Nm / 22 in-lbs |
No-load speed | 10500 rpm |
Rated input power | 900 W |
Cable length | 2.5 m / 8 ft |
Output power | 510 W |
Spindle thread | 5/8" - 11 UNC |
WEIGHT | 2.1 kg / 4.6 lbs |
Độ ồn | |
Sound power level (LwA) | 102 dB(A) |
Sound pressure level | 91 dB(A) |
Uncertainty of measurement K | 3 dB(A) |
Độ Rung | |
Surface grinding | 6 m/s² |
Uncertainty of measurement K | 1.5 m/s² |
Grinding with sandpaper | 2.5 m/s² |