NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI PORTABLE INFRARED THERMOMETER TI120/130/200/210
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI PORTABLE INFRARED THERMOMETER TI120/130/200/210
Đặc tính:
- Đo nhiệt độ không tiếp xúc nhanh và chính xác.
- Phạm vi nhiệt độ từ -200C tới 12000C (xem bảng bên dưới)
- Tùy chọn 0C/0F
- Độ phát xạ có thể điều chỉnh, đèn nền.
- Báo thức dung sai
- Hiển thị Max, Min, ∆T, Avg và giá trị thời gian thực.
- Giữ màn hình, ứng dụng rộng.
Đặc tính:
- Đo nhiệt độ không tiếp xúc nhanh và chính xác.
- Phạm vi nhiệt độ từ -200C tới 12000C (xem bảng bên dưới)
- Tùy chọn 0C/0F
- Độ phát xạ có thể điều chỉnh, đèn nền.
- Báo thức dung sai
- Hiển thị Max, Min, ∆T, Avg và giá trị thời gian thực.
- Giữ màn hình, ứng dụng rộng.
Thông số kỹ thuật:
Model |
TI120 |
TI130 |
TI200 |
TI210 |
Phạm vi đo 0C |
-20 to 500 |
-20 to 530 |
-20 to 700 |
-20 to 1200 |
Độ chính xác |
±1% hoặc ±10C |
±2% hoặc ±20C |
||
Độ lặp |
±1% hoặc ±10C nhận lớn hơn |
|||
Độ phân giải màn hình |
0.10C hoặc 0.10F |
|||
Độ phân giải quang học |
12 : 1 |
30 : 1 |
||
Sự đáp ứng phổ |
8-14 µm |
5-14 µm |
||
Độ phát xạ |
0.3-1 có thể điều chỉnh |
0.95 đã đặt |
0.01-1 có thể điều chỉnh |
|
Chế độ ngắm |
Laser |
|||
Thời gian phản hồi |
≤400ms |
|||
Nhiệt độ hiển thị |
Tùy chọn 0C/0F |
|||
Đèn nền |
Có |
|||
Giữ hiển thị |
Có |
|||
Nhiệt độ hiển thị thấp và cao |
Có |
|||
Nhiệt độ làm việc |
00C – 500C (320F – 1220F) |
|||
Độ ẩm thương đối |
10% - 90% RH không ngưng tụ tới 400C (1040F) |
|||
Nhiệt độ lưu trữ |
-200C to 500C |
|||
Nguồn |
9V |
|||
Kích thước (mm) |
170 x 120 x 42 |
|||
Trọng lượng |
200g |
Từ khóa: thiết bị đo, thiết bị đo độ rung, thiết bị đo độ nhám, thiết bị đo bề mặt cứng, thiết bị đo, BÚT ĐO ĐỘ RUNG TIME TESTER, MÁY ĐO ĐỘ CỨNG TIME TESTER, MÁY ĐO ĐỘ CỨNG ĐỂ BÀN TIME TESTER, MÁY ĐO ĐỘ NHÁM BỀ MẶT TIME TESTERS, THIẾT BỊ DÒ KHUYẾT TẬT BẰNG SIÊU ÂM TIME, THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HỒNG NGOẠI TIME TESTER, THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DÀNH LỚP PHỦ TIME, THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DÀY BẰNG SIÊU ÂM TIME TESTER, THIẾT BỊ ĐO ĐỘ RUNG TIME TESTER